Có 2 kết quả:
說好 shuō hǎo ㄕㄨㄛ ㄏㄠˇ • 说好 shuō hǎo ㄕㄨㄛ ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to an agreement
(2) to complete negotiations
(2) to complete negotiations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to an agreement
(2) to complete negotiations
(2) to complete negotiations
Bình luận 0