Có 2 kết quả:

說好 shuō hǎo ㄕㄨㄛ ㄏㄠˇ说好 shuō hǎo ㄕㄨㄛ ㄏㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to an agreement
(2) to complete negotiations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to an agreement
(2) to complete negotiations

Bình luận 0